--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dù dì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dù dì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dù dì
+
Fish owl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dù dì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dù dì"
:
da dẻ
dạ dày
dải đất
dại dột
dào dạt
dạt dào
dàu dàu
day dứt
dạy dỗ
dạy đời
more...
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
dù dì
:
Fish owl
+
gọn mắt
:
attractively tidyGian buồng này trông gọn mắtThis room is attractivvely tidy
+
dữ đòn
:
Violent (inclined to beat up pupils, prisoners...)Thầy đồ dữ đònA violent school-master (of former times, inclined to beat up his pupils
+
chưa chừng
:
Perhaps, maybe
+
vô sinh
:
(phụ nữ) barren inanimate